Đặc điểm cá nhân(personal characteristics)


tham vọng(ambitious)
thật(authentic)
phiêu lưu(adventurous)
dễ mến(affable)
nghệ thuật(artistic)
vị tha(altruistic)
quyết đoán(assertive)
thân thiện(amicable)
chú ý(attentive)
phân tích(analytical)
tham vọng(aspiring)
hấp dẫn(attractive)
táo bạo(audacious)
can đảm(brave)
in đậm(bold)
sáng(bright)
cùn(blunt)
nhân từ(benevolent)
ngắn gọn(brief)
rộng lượng(bighearted)
hách dịch(bossy)
sủi bọt(bubbly)
xuất sắc(brilliant)
đang suy tư(brooding)
hạnh phúc(blissful)
táo bạo(brash)
xinh đẹp(beautiful)
ồn ào(boisterous)
tốt hơn(better)
ranh giới(borderline)
can đảm(courageous)
tận tâm(conscientious)
tự tin(confident)
thận trọng(cautious)
sáng tạo(creative)
tính toán(calculating)
chu đáo(considerate)
từ bi(compassionate)
có sức lôi cuốn(charismatic)
điềm tĩnh(calm)
tò mò(curious)
hợp tác(collaborative)
quyến rũ(charming)
phê bình(critical)
siêng năng(diligent)
xác định(determined)
mơ mộng(dreamy)
thú vị(delightful)
kín đáo(discreet)
có kỷ luật(disciplined)
đáng tin cậy(dependable)
quyết định(decisive)
kịch(dramatic)
trực tiếp(direct)
ngoại giao(diplomatic)
sùng đạo(devout)
sự độc đoán(domineering)
khô khan(dryly)
tận tụy(dedicated)
táo bạo(daring)
đòi hỏi(demanding)
lịch lãm(debonair)
hùng hồn(eloquent)
sủi bọt(effervescent)
nhiệt tình(enthusiastic)
háo hức(eager)
sung sướng tột độ(ecstatic)
nghiêm trang(earnest)
tràn đầy sức sống(exuberant)
cảm xúc(emotive)
chính xác(exacting)
đồng cảm(empathetic)
uyên bác(erudite)
khẩn thiết(exigent)
lập dị(eccentric)
khuyến khích(encouraging)
xuất sắc(excellent)
biểu cảm(expressive)
buồn cười(funny)
không sợ hãi(fearless)
linh hoạt(flexible)
thẳng thắn(frank)
tưởng tượng(fanciful)
sợ hãi(fearful)
tập trung(focused)
cầu kỳ(fussy)
cầu kỳ(fastidious)
thân thiện(friendly)
thẳng thắn(forthright)
rực rỡ(flamboyant)
không có lỗi(faultless)
kỳ ảo(fantastical)
tiết kiệm(frugal)
mạnh mẽ(forceful)
khoan dung(forgiving)
thích giao du(gregarious)
tuyệt vời(genial)
duyên dáng(gracious)
cho(giving)
hào hiệp(gallant)
thành thật(genuine)
ham chơi(giddy)
cả tin(gullible)
ngốc nghếch(goofy)
đã nối đất(grounded)
có năng khiếu(gifted)
lấp lánh(glittering)
hào phóng(generous)
quyến rũ(glamorous)
trung thực(honest)
nhân đạo(humane)
hữu ích(helpful)
chăm chỉ(hardworking)
hy vọng(hopeful)
đẹp trai(handsome)
anh hùng(heroic)
khỏe mạnh(healthy)
hài hòa(harmonious)
khiêm tốn(humble)
sự trung thực(honesty)
đói bụng(hungry)
vui mừng(happy)
tò mò(inquisitive)
thông minh(intelligent)
cáu kỉnh(irritable)
không nhất quán(inconsistent)
lý tưởng(idealistic)
bốc đồng(impulsive)
độc lập(independent)
hướng nội(introverted)
sâu sắc(insightful)
bất kính(irreverent)
giàu trí tưởng tượng(imaginative)
bản năng(instinctive)
đổi mới(innovative)
hấp dẫn(intriguing)
mãnh liệt(intense)
vô tội(innocent)
hân hoan(joyful)
đùa cợt(jocular)
khôn ngoan(judicious)
vui vẻ(jovial)
ghen tị(jealous)
chán ngắt(jaded)
khớp nối(jointed)
hân hoan(jubilant)
có thể biện minh được(justifiable)
phán xét(judgmental)
hành trình(journeying)
đùa(jokey)
loại(kind)
kỳ quặc(kooky)
sắc sảo(keen)
có nhiều nút thắt(knotty)
có hiểu biết(knowledgeable)
tốt bụng(kindhearted)
vạn hoa(kaleidoscopic)
trẻ em(kinder)
gian xảo(knavish)
vui lòng(kindly)
giống trẻ con(kidlike)
vận động học(kinesthetic)
hiệp sĩ(knightly)
hợp lý(logical)
sống động(lively)
trung thành(loyal)
tự do(liberal)
như nhau(likable)
lười(lazy)
xa hoa(lavish)
biết chữ(literate)
tươi tốt(luxuriant)
Khả năng lãnh đạo(leadership)
cô đơn(lonely)
nhàn nhã(leisurely)
vắn tắt(laconic)
hay nói(loquacious)
may mắn(lucky)
kỳ diệu(magical)
bí ẩn(mysterious)
tinh nghịch(mischievous)
êm dịu(mellow)
rộng lượng(magnanimous)
chánh niệm(mindful)
vui vẻ(mirthful)
sự tử đạo(martyrdom)
có động lực(motivated)
có phương pháp(methodical)
mê hoặc(mesmerizing)
u sầu(melancholic)
tỉ mỉ(meticulous)
có thể điều khiển được(maneuverable)
nuôi dưỡng(nurturing)
ngây thơ(naive)
tự nhiên(natural)
loạn thần kinh(neurotic)
hoài niệm(nostalgic)
gọn gàng(neat)
Đẹp(nice)
Bình thường(normal)
hạt dẻ(nutty)
hướng ngoại(outgoing)
lạc quan(optimistic)
được tổ chức(organized)
ám ảnh(obsessive)
kẻ lập dị(oddball)
cơ hội(opportunistic)
bướng bỉnh(obstinate)
người quan sát(observant)
thẳng thắn(outspoken)
mang ơn(obliging)
khăng khăng(opinionated)
đạt thành tích vượt trội(overachieving)
kiên nhẫn(patient)
tự hào(proud)
kén chọn(picky)
người cầu toàn(perfectionist)
người gìn giữ hòa bình(peacemaker)
có tính chất đờm(phlegmatic)
lịch sự(polite)
thực dụng(pragmatic)
vui tươi(playful)
triết học(philosophical)
sở hữu(possessive)
dai dẳng(persistent)
nặng nề(ponderous)
ngoan đạo(pious)
hoà bình(peaceful)
riêng(peculiar)
trầm ngâm(pensive)
say đắm(passionate)
thực tế(practical)
tích cực(positive)
can đảm(plucky)
bận tâm(preoccupied)
kỳ quặc(quirky)
im lặng(quiet)
hay than van(querulous)
quixotic(quixotic)
đã được hỏi(queried)
tinh túy(quintessential)
nghi ngờ(quizzical)
buồn nôn(queasy)
nhanh(quick)
hay cãi vã(quarrelsome)
người Quixott(quixottish)
đàn hồi(resilient)
tháo vát(resourceful)
nổi loạn(rebellious)
khen thưởng(rewarding)
thư giãn(relaxed)
phản chiếu(reflective)
phản ứng nhanh(responsive)
nghiêm ngặt(rigorous)
thực tế(realistic)
gồ ghề(rugged)
đáng tin cậy(reliable)
được hồi sinh(revitalized)
cấp tiến(radical)
hợp lý(reasonable)
dễ tiếp thu(receptive)
bị kiềm chế(restrained)
láo xược(sassy)
cầu kì(sophisticated)
vô tư(selfless)
nhạy cảm(sensitive)
kiên định(steadfast)
thông cảm(sympathetic)
thẳng thắn(straightforward)
thông minh(smart)
chân thành(sincere)
nghiêm trọng(serious)
hoài nghi(skeptical)
tự phát(spontaneous)
sắc(sharp)
xã hội(social)
ngọt (sweet)
thông minh(shrewd)
đuôi tàu(stern)
mỉa mai(sarcastic)
khoan dung(tolerant)
run rẩy(trembling)
tiết kiệm(thrifty)
kiên trì(tenacious)
chu đáo(thoughtful)
được tôi luyện(toughened)
đáng tin cậy(trustworthy)
hồi hộp(thrilling)
trung thực(truthful)
trong suốt(transparent)
nhỏ xíu(tiny)
nhút nhát(timid)
khéo léo(tactful)
nói nhiều(talkative)
tài năng(talented)
đầy nước mắt(tearful)
độc nhất(unique)
không theo quy ước(unconventional)
khiêm tốn(understated)
không thể đoán trước(unpredictable)
khiêm tốn(unassuming)
không tinh vi(unsophisticated)
không nao núng(unflappable)
không khoan nhượng(uncompromising)
không lay chuyển(unwavering)
không nhượng bộ(unyielding)
khiêm tốn(unpretentious)
không phức tạp(uncomplicated)
lịch sự(urbane)
không chắc chắn(uncertain)
không mệt mỏi(untiring)
hoàn toàn(utterly)
không ích kỷ(unselfish)
không cảm xúc(unemotional)
không bị ức chế(uninhibited)
cảnh giác(vigilant)
dũng cảm(valiant)
đáng kính(venerable)
người có tầm nhìn xa(visionary)
hay nói(voluble)
bay hơi(volatile)
giọng hát(vocal)
chiến thắng(victorious)
sôi nổi(vivacious)
thù hận(vindictive)
che mặt(veiled)
được sống lại(vivified)
tự nguyện(voluntaristic)
tuyệt vời(wonderful)
ấm(warm)
dí dỏm(witty)
hoang dã(wild)
người nghiện công việc(workaholic)
thế gian(worldly)
buồn bã(wistful)
hết lòng(wholehearted)
chào đón(welcoming)
kỳ quặc(whimsical)
khôn ngoan(wise)
nhăn(wrinkled)
cảnh giác(wary)
giàu có(wealthy)
nồng hậu(warmhearted)
sẵn sàng(willing)
giận dữ(wrathful)
xenial(xenial)
khô hạn(xerotic)
bài ngoại(xenophobic)
màu vàng(xanthous)
người ngoại lai(xenophile)
màu vàng nhạt(xanthic)
xanthochroidal(xanthochroidal)
ưa người lạ(xenophilic)
khao khát(yearning)
trẻ trung(youthful)
nhường nhịn(yielding)
đằng kia(yonder)
ghê tởm(yucky)
ngon(yummy)
yapppy(yapppy)
yoga(yogic)
trẻ trung(youngish)
một cách nông dân(yeomanly)
người theo chủ nghĩa York(yorkist)
một cách nhường nhịn(yieldingly)
có thể sản xuất được(yieldable)
kỳ quặc(zany)
nhiệt thành(zealous)
thiền(zen)
người cuồng tín(zealot)
tinh thần thời đại(zeitgeisty)
thơm ngon(zesty)
nhanh nhẹn(zippy)
giống ngựa vằn(zebralike)
hăng hái(zestful)