Quan tâm(interests)
thiên văn học(astronomy)
khảo cổ học(archaeology)
nghệ thuật(arts)
cuộc phiêu lưu(adventure)
động vật(animals)
đồ cổ(antiques)
vật lý thiên văn(astrophysics)
nhào lộn(acrobatics)
nghệ thuật(art)
khảo cổ học(archeology)
ngắm chim(birdwatching)
thực vật học(botany)
bouldering(bouldering)
đóng sách(bookbinding)
đạp xe(biking)
nhạc blues(bluesmusic)
xây cầu(bridgebuilding)
săn bắn bằng cung(bowhunting)
ngắm chim(birding)
cá cược(bookmaking)
sách(books)
cầu(bridge)
cắm trại(camping)
mã hóa(coding)
nấu ăn(cooking)
cờ vua(chess)
thu thập(collecting)
truyện tranh(comics)
bản đồ học(cartography)
tính toán(computing)
bảo tồn(conservation)
hoạt hình(cartooning)
thư pháp(calligraphy)
máy tính(computers)
sinh vật bí ẩn(cryptids)
khiêu vũ(dancing)
đánh trống(drumming)
bùa bắt giấc mơ(dreamcatchering)
nhảy(dance)
cảnh quan trong mơ(dreamscaping)
vẽ(drawing)
soạn thảo(drafting)
bói toán(divination)
tự làm lấy(diy)
dắt chó đi dạo(dogwalking)
mơ mộng(dreaming)
chơi đĩa golf(discgolf)
sinh thái học(ecology)
sự giải trí(entertainment)
kỹ thuật(engineering)
thêu(embroidery)
côn trùng học(entomology)
chủ nghĩa môi trường(environmentalism)
động đất(earthquakes)
kinh tế học(economics)
môi trường(environmental)
khám phá(exploration)
tưởng tượng(fantasy)
thời trang(fashion)
sự thích hợp(fitness)
người sành ăn(foodie)
phim ảnh(film)
fortnite(fortnite)
pháp y(forensic)
tài chính(finance)
fractals(fractals)
mỹ thuật(fineart)
điệu flamenco(flamenco)
làm vườn(gardening)
tìm kiếm kho báu(geocaching)
cờ bạc(gambling)
chơi game(gaming)
phả hệ(genealogy)
ẩm thực(gastronomy)
cắm trại sang trọng(glamping)
thổi thủy tinh(glassblowing)
địa chất(geology)
thiết kế đồ họa(graphicdesign)
xây dựng nhà để xe(garagebuilding)
người mê xe(gearhead)
nghề làm vườn(horticulture)
lịch sử(history)
sự hài hước(humor)
săn bắn(hunting)
đồng hồ học(horology)
bò sát học(herpetology)
thơ haiku(haiku)
thôi miên(hypnosis)
tự nấu bia(homebrewing)
đồ thủ công(handicrafts)
nhà hài hước(humorist)
khiêu vũ trên băng(icedancing)
khúc côn cầu trên băng(icehockey)
nghề công nghiệp(industrialcraft)
nhạc cụ(instrumental)
giới thiệu(introduction)
đang điều tra(investigating)
sự đầu tư(investment)
nghề luyện sắt(ironmaking)
nghề rèn(ironworking)
nhạc jazz(jazz)
ép nước trái cây(juicing)
biện minh(justifying)
tung hứng(juggling)
những câu chuyện cười(jokes)
báo chí(journalism)
xe jeep(jeeping)
đan lát(knitting)
kính vạn hoa(kaleidoscopes)
diều(kites)
diều(kite)
karaoke(karaoke)
ngôn ngữ học(linguistics)
văn học(literature)
lối sống(lifestyle)
ngôn ngữ(language)
pháp luật(law)
cảnh quan(landscaping)
trò chơi nhập vai(larping)
tiếng La-tinh(latin)
laser(lasering)
lá(leafing)
liên minh(league)
nghề thủ thư(librarianship)
chiếu sáng(lighting)
âm nhạc(music)
thiền định(meditation)
phim(movies)
ảo thuật(magic)
xe máy(motorcycles)
macrame(macrame)
thể thao mô tô(motorsports)
võ thuật(martialarts)
toán học(mathematics)
khí tượng học(meteorology)
sinh vật biển(marinelife)
thần thoại(mythology)
chánh niệm(mindfulness)
cơ học(mechanics)
thiên nhiên(nature)
tin tức(news)
cuộc sống về đêm(nightlife)
dinh dưỡng(nutrition)
tiền tệ học(numismatics)
chuyện kể(narrative)
sự mới lạ(novelty)
phong lan học(orchidology)
rượu vang học(oenology)
nha khoa(odontology)
otaku(otaku)
huyền bí học(occultism)
gấp giấy(origami)
ngoài trời(outdoor)
hải dương học(oceanography)
chim học(ornithology)
danh từ học(onomastics)
quang học(optics)
ngoài trời(outdoors)
ý kiến(opinions)
nhiếp ảnh(photography)
vật lý(physics)
bức vẽ(painting)
câu đố(puzzle)
lập trình(programming)
dù lượn(paragliding)
bài xì phé(poker)
đồ gốm(pottery)
cổ sinh vật học(paleontology)
câu đố(puzzles)
triết lý(philosophy)
chần bông(quilting)
tìm kiếm(questing)
đặt câu hỏi(questioning)
kiểm tra(quizzing)
giấy cuộn(quilling)
đọc(reading)
thư giãn(relaxation)
kỹ thuật tên lửa(rocketry)
người máy(robotics)
cải tạo(renovating)
lãng mạn(romance)
thể thao(sports)
khoa học(science)
mua sắm(shopping)
hát(singing)
phác thảo(sketching)
thống kê(statistics)
không gian(space)
trượt băng(skating)
trượt tuyết(skiing)
lặn biển(scuba)
điêu khắc(sculpture)
đi du lịch(traveling)
thông tin thú vị(trivia)
công nghệ(technology)
săn kho báu(treasurehunting)
du lịch(tourism)
sửa chữa(tinkering)
nhà hát(theater)
ngắm tàu hỏa(trainspotting)
kiểu chữ(typography)
điều trị(treating)
nói chuyện(talking)
lấy(taking)
giảng dạy(teaching)
biến đổi(transforming)
theo dõi(tracing)
thần học(theology)
dưới nước(underwater)
đàn ukulele(ukeleles)
tái chế(upcycling)
tính thiết thực(utility)
kỳ lân(unicorns)
công đoàn hóa(unionization)
đoàn kết(unity)
khám phá đô thị(urbanexploration)
đô thị(urban)
tối thượng(ultimate)
vũ trụ(universe)
bất thường(unusual)
sự bao la(vastness)
tình nguyện(volunteering)
vĩ cầm(violin)
nghệ thuật thị giác(visualarts)
ơn gọi(vocation)
đi bộ(walking)
động vật hoang dã(wildlife)
viết(writing)
dệt(weaving)
chế biến gỗ(woodworking)
ngoại lai học(xenology)
cảnh quan khô hạn(xeriscaping)
khắc gỗ(xylography)
hát yodel(yodeling)
lều yurt(yurt)
sủa(yapping)
thiền tông(zenbuddhism)
không trọng lực(zerogravity)
chơi đàn tranh(zitherplaying)
tiểu thuyết zombie(zombiefiction)
zoneracing(zoneracing)
bóng vùng(zoneball)
zumba(zumba)