Tòa nhà thương mại(commercial buildings)
sân bay(airport)
đấu trường(arena)
tiệm bánh(bakery)
cửa hàng hộp(boxstore)
nhà máy bia(brewhouse)
tiệm cắt tóc(barbershop)
quán cà phê(cafe)
phòng khám(clinic)
hiệu thuốc(drugstore)
tiệm giặt khô(drycleaners)
cửa hàng bán đồ ăn nhẹ(deli)
quán ăn(diner)
doanh nghiệp(enterprise)
quán ăn(eatery)
cửa hàng bách hóa(emporium)
nhà máy(factory)
phòng trưng bày(galleria)
chợ cỏ khô(haymarket)
ki-ốt(kiosk)
ngân hàng chìa khóa(keybank)
konbini(konbini)
kmart(kmart)
tiệm giặt là(laundromat)
trung tâm mua sắm(mall)
đóng gói thịt(meatpacking)
nhà nghỉ(motel)
đại lý báo chí(newsagency)
thủy cung(oceanarium)
văn phòng(offices)
tiệm cầm đồ(pawnshop)
tiệm bánh pizza(pizzeria)
cửa hàng sơn(paintstore)
bán lẻ(retail)
quán ăn ven đường(roadhouse)
siêu thị(supermarket)
tiệm làm đẹp(salon)
bãi chăn nuôi(stockyard)
tòa nhà chọc trời(skyscraper)
quán rượu(taverns)
nhà hát(theatres)
chi nhánh unitybank(unitybankbranch)
bưu điện Hoa Kỳ(uspostoffice)
khách sạn unionsquare(unionsquarehotel)
địa điểm(venues)
kho(warehouse)
Walgreens(walgreens)
Walmart(walmart)
Westfield(westfield)