TRƯỜNG HỌC(school)


sự vắng mặt(absence)
thành tích(achievement)
hoạt động (activity)
phân công(assignment)
khán phòng(auditorium)
sự tham dự(attendance)
học thuật(academic)
đại số(algebra)
trách nhiệm giải trình(accountability)
cuộc họp(assembly)
sự quản lý(administration)
báo động(alert)
danh sách sách(booklist)
ngân sách(budgetary)
toán kinh doanh(businessmath)
công việc bận rộn(busywork)
kệ sách(bookshelf)
balo(backpack)
bản tin(bulletin)
tập sách nhỏ(booklet)
đóng gói(batching)
ranh giới(boundary)
lớp học(classroom)
máy tính(calculator)
hoá học(chemistry)
máy tính(computer)
chương trình giảng dạy(curriculum)
chứng nhận(certification)
quyền công dân(citizenship)
lịch(calendar)
giam giữ(detention)
bằng cấp(diploma)
từ điển(dictionary)
luận án(dissertation)
bàn làm việc(desk)
tranh luận(debate)
ngày(day)
bài kiểm tra(examination)
tiểu luận(essay)
bài thi(exam)
giáo dục(education)
diễn thuyết(elocution)
cuối cùng(final)
Thứ sáu(friday)
khoa(faculty)
chuyến đi thực tế(fieldtrip)
lớp học tiếng Pháp(frenchclass)
kỳ thi cuối kỳ(finalexam)
bộ dụng cụ sơ cứu(firstaidkit)
ngữ pháp(grammar)
phòng tập thể dục(gymnasium)
tốt nghiệp(graduation)
nhóm(group)
hướng dẫn(guidelines)
phân loại(grading)
bài tập về nhà(homework)
hành lang(hallway)
trung học phổ thông(highschool)
sổ tay(handbook)
thẻ ra vào(hallpass)
lớp học sức khỏe(healthclass)
danh dự(honorroll)
điều tra(inspection)
kỳ thực tập(internship)
sự tham gia(involvement)
cuộc điều tra(investigation)
hướng dẫn(instructional)
hành trình(itinerary)
tạp chí(journal)
nhỏ(junior)
quyền tài phán(jurisdiction)
trung học cơ sở(juniorhigh)
bồi thẩm đoàn(jury)
công việc(job)
thuật ngữ chuyên ngành(jargon)
kiến thức(knowledge)
chủ đạo(keynote)
mẫu giáo(kindergarten)
bài học(lesson)
thư viện(library)
phòng thí nghiệm(lab)
học hỏi(learning)
bảng xếp hạng(leaderboard)
tủ đựng đồ(lockers)
biết chữ(literacy)
nơi ăn trưa(lunchroom)
bài giảng(lecture)
sự cố vấn(mentorship)
kính hiển vi(microscope)
giữa kỳ(midterm)
phương tiện truyền thông(media)
hồi ký(memoirs)
ghi chú(notes)
báo(newspaper)
khả năng tính toán(numeracy)
tên(name)
điều hướng(navigation)
số(numerical)
văn phòng(office)
mở(open)
khách quan(objective)
người quan sát(observer)
tùy chọn(options)
quan sát(observation)
những cơ hội(opportunities)
sách mở(openbook)
đàn piano(piano)
vấn đề(problem)
dự án(project)
sự tham gia(participation)
hiệu suất(performance)
hiệu trưởng(principal)
luyện tập(practice)
kiểm tra trước(pretest)
điều kiện tiên quyết(prerequisite)
sự đúng giờ(punctuality)
giấy tờ(paperwork)
các câu đố(quizzes)
bảng câu hỏi(questionnaire)
truy vấn(query)
một phần tư(quarter)
câu đố(quiz)
trình độ chuyên môn(qualification)
sự yên tĩnh(quietness)
báo cáo(report)
giờ ra chơi(recess)
sự đăng ký(registration)
nghiên cứu(research)
thẩm quyền giải quyết(reference)
đọc thuộc lòng(recitation)
ghi (record)
ôn tập(review)
tài nguyên(resource)
tân binh(rookie)
học sinh(student)
nhân viên(staff)
trường học(school)
lịch trình(schedule)
học(study)
học kỳ(semester)
giáo trình(syllabus)
xã hội học(sociology)
đã ngồi(sat)
lời nói(speech)
sách giáo khoa(textbook)
thời gian biểu(timetable)
chuyển tiếp(transition)
tam cá nguyệt(trimester)
vận tải(transportation)
hướng dẫn(tutorial)
theo dõi(tracking)
phiên âm(transcription)
lời chứng thực(testimonial)
người được ủy thác(trustee)
loại hình học(typology)
đơn vị(unit)
sinh viên đại học(undergraduate)
trường đại học(university)
sử dụng(utilize)
công đoàn(union)
khả năng sử dụng(usability)
nâng cao kỹ năng(upskill)
thủ khoa(valedictorian)
tình nguyện(volunteerism)
từ vựng(vocabulary)
nghề nghiệp(vocational)
giá trị(values)
sự thăm viếng(visitation)
sổ làm việc(workbook)
kỳ nghỉ đông(winterbreak)
bảng tính(worksheet)
học cuối tuần(weekendstudy)
Thứ Tư(wednesday)
người bài ngoại(xenophobe)
kỷ yếu(yearbook)
Hôm qua(yesterday)
ymca(ymca)
thước đo(yardstick)
ngoằn ngoèo(zigzagging)