Không gian sống(living Space)
căn hộ(apartment)
bể cá(aquarium)
tiền sảnh(atrium)
hốc tường(alcove)
nhà gỗ(bungalow)
quần xã sinh vật(biome)
sân sau(backyard)
phòng ngủ(bedroom)
tầng hầm(basement)
lối đi lát ván(boardwalk)
ấm áp(cozy)
khối lập phương(cube)
chung cư(condo)
khuôn viên đại học(campus)
thuộc địa(colony)
buồng(chamber)
nhà kính(conservatory)
sân(courtyard)
nơi cư trú(domicile)
lãnh địa(domain)
nhà ở(dwellings)
không gian cồn cát(dunespace)
không gian nhà ở(dwellingspaces)
trái đất(earth)
bờ rìa(edge)
vườn địa đàng(eden)
tài sản(estate)
bao vây(enclosure)
tiền sảnh(foyer)
bể cá(fishbowl)
vịnh hẹp(fjord)
nhà kính(greenhouse)
vườn(garden)
nhà kính(glasshouse)
gác xép(garret)
phòng khách(guestroom)
tầng trệt(groundfloor)
trang chủ(home)
nhà trọ(hostel)
nhà thuyền(houseboat)
nhà kính(hothouse)
nhà cao tầng(highrise)
căn nhà(house)
đầu vào(inlet)
tủ đá(icebox)
nội thất(interior)
đảo(insular)
vườn Nhật Bản(japanesegarden)
phòng bếp(kitchen)
sự thoải mái(komfort)
bếp nhỏ(kitchenette)
gác xép(loft)
nhà bên hồ(lakehouse)
phòng khách(livingroom)
căn hộ sang trọng(luxuryloft)
thế giới vi mô(microcosm)
gác lửng(mezzanine)
góc(nook)
vườn bản địa(nativegarden)
hàng xóm(neighborhood)
vườn ươm(nursery)
khu vực bị chiếm đóng(occupiedarea)
gian hàng(pavilion)
nhà hát(playhouse)
vỏ(pod)
căn hộ áp mái(penthouse)
hiên nhà(porch)
sân trong(patio)
nền tảng(platform)
sàn sau(quarterdeck)
qiblah(qiblah)
mái vòm(rotunda)
nơi cư trú(residence)
nhà hàng(restaurant)
phòng(room)
thánh địa(sanctum)
nơi trú ẩn(shelter)
hình cầu(sphere)
hồ cạn(terrarium)
nhà phố(townhouse)
tầng trên(upstairs)
không gian phía trên(upspace)
hiên nhà(veranda)
biệt thự(villa)
đường thủy(waterway)
khu vườn mùa đông(wintergarden)
xenobiome(xenobiome)
sân(yard)