weather (weather )
cực quang(aurora)
cây dương(aspen)
tầng trung bình(altostratus)
khí quyển(atmospheric)
bão tuyết(blizzard)
gió nhẹ(breeze)
Bronson(bronson)
gió lớn(blustery)
gió nhẹ(breezy)
thổi mạnh(blowy)
nhiều mây(cloudy)
lạnh lẽo(chilly)
có thể thay đổi(changeable)
mây tích(cumulus)
mưa rào(cloudburst)
thông thoáng(clear)
lạnh lẽo(cold)
tiếng nổ lách tách(crackling)
mát mẻ(cool)
sương(dew)
mưa như trút nước(downpour)
mưa phùn (drizzle)
bão bụi(duststorm)
sự ảm đạm(doldrums)
trận lụt(deluge)
độ ẩm(dampness)
mưa phùn(drizzly)
sự tối đi(darkening)
thê lương(dreary)
phía đông(easterly)
bốc hơi(evaporative)
nhật thực(eclipse)
sương mù(fog)
những cơn mưa tuyết(flurries)
làm mới(freshening)
đóng băng(freezing)
lạnh giá(frosty)
hội chợ(fair)
sự hỗn loạn(flurry)
sương giá(frost)
lụt(flood)
cơn gió mạnh(gale)
chói mắt(glare)
những cơn gió giật(gusts)
xám(grey)
sương giá mặt đất(groundfrost)
gió giật(gusty)
trọng lực(gravity)
cơn gió giật(gust)
thủy tinh(glassy)
máy rửa rãnh(gullywasher)
kêu(hail)
đợt nắng nóng(heatwave)
độ ẩm(humidity)
sương mù (haze)
mưa đá(hailstorm)
mơ hồ(hazy)
ẩm ướt(humid)
sương muối(hoarfrost)
sương mù dày đặc(heavyfog)
nóng nhất(hottest)
mưa lớn(heavyrainfall)
sắp xảy ra(impending)
đá(ice)
bão băng(icestorm)
sự đảo ngược(inversions)
băng giá(icy)
bị giật mình(jolted)
kyrwind(kyrwind)
katabatic(katabatic)
tia chớp(lightning)
quất roi(lashing)
sương mù(mist)
ánh trăng(moonlight)
ảo ảnh(mirage)
microburst(microburst)
siêu hạn hán(megadrought)
động vật có vú(mammatus)
bước đều(march)
nhẹ(mild)
gió mùa(monsoon)
sương mù(misty)
ngựa cái(mare)
vừa phải(moderate)
chạng vạng(nightfall)
tây bắc(northwest)
nhanh nhẹn(nippy)
dự báo hiện tại(nowcasting)
đêm(night)
phía bắc(northerly)
trắng đục(opalescent)
u ám(overcast)
trên bờ(onshore)
ôzôn(ozone)
đám mây phương đông(orientalcloud)
mặt trước bị che khuất(occludedfront)
sao Bắc Cực(polaris)
loang lổ(patchy)
động đất(quake)
cơn mưa(rain)
lượng mưa(rainfall)
sương giá(rime)
cây bấc(rush)
hồng hào(rosy)
mưa(rainy)
không ngừng nghỉ(relentless)
tuyết(snow)
ánh nắng mặt trời(sunshine)
giông bão(stormy)
nhiều nắng(sunny)
vòi hoa sen(showers)
rải rác(scattered)
nghiêm trọng(severe)
oi bức(sultry)
oi bức(sweltering)
hơi nước(steamy)
mưa rào(showery)
bão(storms)
tuyết rơi(snowfalls)
mưa đá(sleet)
lốc xoáy(tornado)
dông(thunderstorm)
bão tố(tempest)
run(tremulous)
nhiệt độ(temperature)
nhiệt đới(tropical)
không đúng mùa(unseasonable)
luồng khí bốc lên(updraft)
luồng khí bốc lên(updrafts)
ngập lụt đô thị(urbanflooding)
trinh nữ(virga)
có gió(windy)
thời tiết(weatherly)
ướt(wet)
mùa đông(winter)
ấm áp(warmish)
mùa đông(wintery)
gió(wind)
cháy rừng(wildfire)
cơn lốc xoáy(whirlwind)
xerothermic(xerothermic)
khô hạn(xerotherm)
theo vùng(zonal)