Họ hàng(kinship)


tổ tiên(ancestor)
đồng minh(ally)
nhận con nuôi(adoptive)
quan hệ họ hàng(affinal)
cha mẹ khác cha(alloparent)
asigmatic(asigmatic)
astrophil(astrophil)
anh trai(brother)
bạn bè(buddy)
bạn trai(boyfriend)
anh em(brethren)
bạn đồng hành(bondmate)
dòng máu(bloodline)
đẹp trai(beau)
chi nhánh(branch)
sự thân thiện(bonhomie)
anh em họ(cousin)
cher(cher)
đồng chí(comrade)
caballero(caballero)
người lập giao ước(covenanter)
người theo giáo đoàn(congregationist)
người đồng tôn giáo(coreligionist)
người trong tộc(clansman)
con gái(daughters)
hậu duệ(descendant)
hậu duệ(descendants)
tuyến dưới(downline)
nữ phó tế(deaconess)
người được hiến tặng(dedicatee)
đào(dug)
đôi(dyad)
mơ(dream)
người lớn tuổi(elder)
essor(essor)
về mặt dân tộc(ethnically)
người già(elderly)
yếu đuối(effeminate)
than hồng(ember)
hiệu quả(effie)
Edgar(edgar)
esme(esme)
Estelle(estelle)
gia đình(family)
bố(father)
nuôi dưỡng(foster)
bạn bè(friend)
cánh đồng(field)
vận may(fortune)
một vài(few)
đồng nghiệp(fellow)
các bạn ơi(folks)
tổ tiên(forebear)
tình anh em(fraternity)
tình bạn(fellowship)
galpal(galpal)
băng đảng(gang)
ông bà(grandparent)
người giám hộ(guardian)
mẹ đỡ đầu(godmother)
người làm việc vặt(gofer)
bà ngoại(granny)
bà ngoại(grandmother)
bậc thầy(guru)
ông nội(gramps)
cháu trai(grandson)
con nuôi(godchild)
anh em đỡ đầu(godbrother)
cháu gái(greatniece)
ông chú(greatuncle)
hộ gia đình (household)
quỷ dữ(imp)
ảnh hưởng(influence)
thân mật(intimate)
tiếng Iceland(icelandic)
ilkhanid(ilkhanid)
chỉ số(indic)
chó rừng(jackals)
cùng nhau(jointly)
các nhà báo(journalists)
các tu sĩ dòng Tên(jesuits)
thợ mộc(joiners)
người Do Thái(jew)
judan(judan)
chính quyền quân sự(junta)
jimaher(jimaher)
họ hàng(kin)
họ hàng(kindred)
người thân(kinsman)
người bạn(kith)
người bà con(kinswoman)
họ hàng(kinfolk)
kumasi(kumasi)
kuchem(kuchem)
quan hệ họ hàng(kinship)
kithkin(kithkin)
công ty(kompeny)
phong tước hiệp sĩ(knighthood)
các quý cô(ladies)
lâu năm(longtime)
cuộc sống(living)
người đóng gỗ(logdriver)
thanh niên(lad)
người yêu(lover)
tu viện(monastic)
quân đội(military)
ty thể(mitochondrial)
mẫu hệ(matrilineal)
bà mẹ(matriarch)
quản lý(matron)
cháu gái(niece)
cháu trai(nephew)
hàng xóm(neighbor)
nhập tịch(naturalized)
bà(nonnie)
linh hồn(oversoul)
người khác(otherkin)
oniwa(oniwa)
anh em tuyên thệ(oathbrother)
sự đối lập(opposites)
bản gốc(originals)
người xưa(oldtimers)
người ngoài cuộc(outsiders)
người sáng lập(originators)
người dân của riêng mình(ownpeople)
chủ sở hữu(owners)
gỗ sồi(oak)
bạch tuộc(octon)
ohiai(ohiai)
điềm báo(omen)
oota(oota)
cú con(owlet)
cộng sự(partner)
cha mẹ(parent)
tộc trưởng(patriarch)
đồng đẳng(peer)
học sinh(pupil)
cha mẹ(parental)
quod(quod)
bốn phần tư(quard)
quist(quist)
họ hàng(relatives)
được thắp lại(rekindled)
mối quan hệ(rapport)
nghi lễ(rites)
đối thủ(rivals)
có đi có lại(reciprocal)
được giới thiệu(referred)
đổi mới(renewal)
đoàn tụ(reunion)
sự bám rễ(rootedness)
sự giống nhau(resemblance)
sự tôn trọng(respect)
anh em ruột(sibling)
vợ chồng(spouse)
tri kỷ(soulmate)
người hầu(servant)
anh chị em ruột(siblings)
chị em ruột(siblin)
sinh đôi(twin)
người bộ lạc(tribesman)
đội(team)
bộ lạc(tribe)
người bộ lạc(tribespeople)
người dân thị trấn(townsmen)
trovantes(trovantes)
kết nghĩa(twinning)
tanta(tanta)
tio(tio)
toro(toro)
thuật ngữ kỹ thuật(teknonym)
tapuwa(tapuwa)
thuật ngữ kỹ thuật(techtonym)
tikun(tikun)
dạy học(teachta)
uxor(uxor)
tình chú(unclehood)
sự hiểu biết(understanding)
sự nuôi dạy(upbringing)
đơn dòng(unilineage)
chư hầu(vassal)
tể tướng(vizier)
vitellus(vitellus)
tử tước(viscount)
người làm rượu vang(vintner)
đốt sống(vertrauter)
tể tướng(vizir)
bạn cùng tử cung(wombmate)
chị gái từ ngữ(wordsister)
lễ cưới(wedding)
góa phụ(widower)
đồng nghiệp(workmate)
công nhân(worker)
nhân chứng(witness)
chiến binh(warrior)
bầy sói(wolfpack)
witan(witan)
hoang dã(wilding)
người ngoại lai(xenophilia)
người ngoại lai(xenophily)
xantismo(xantismo)
sự dị chủng(xenogenesis)
xenia(xenia)
yamana(yamana)
yaqui(yaqui)
yanomami(yanomami)
yokuts(yokuts)
yuchi(yuchi)
yupik(yupik)
zolotari(zolotari)
zubaidah(zubaidah)
zuriega(zuriega)
zakratiya(zakratiya)
zenana(zenana)
zein(zein)
đạo Zoroaster(zoroastrian)
zuri(zuri)