Không gian văn phòng(office space)
phòng họp(boardroom)
phát sóng(broadcasting)
văn phòng(bureau)
buồng nhỏ(cubicle)
được trang bị(furnished)
garageoffice(garageoffice)
tầng trệtvăn phòng(groundflooroffice)
văn phòng khép kín bằng kính(glassenclosedoffice)
văn phòng khách(guestoffice)
bàn làm việc nóng(hotdesk)
hubspace(hubspace)
máy ấp trứng(incubator)
hội nghị(konferenzraum)
phòng thư(mailroom)
nhà xác(morgue)
không gian sáng tạo(makerspace)
phòng tin tức(newsroom)
sự chiếm dụng(occupancy)
văn phòng riêng(privateoffice)
khu vực trình bày(presentationarea)
phòng kiểm soát chất lượng(qualitycontrolroom)
không gian làm việc(workspace)
xưởng(workshop)
nơi làm việc(workplace)